climbing maidenhair
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: climbing maidenhair+ Noun
- (thực vật học) cây đuôi chồn leo(dương xỉ).
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
climbing maidenhair fern snake fern Lygodium microphyllum
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "climbing maidenhair"
- Những từ có chứa "climbing maidenhair":
climbing maidenhair climbing maidenhair fern - Những từ có chứa "climbing maidenhair" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đằng la cá rô bấu víu bòng bong chật vật khướt cây
Lượt xem: 737